Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tiếng Lào”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
sửa lại bài
Dòng 1: Dòng 1:
{{-ast-}}
{{-vie-}}
{{-prep-}}
{{-noun-}}
'''tiếng Lào'''
'''tiếng Lào'''
# [[ngôn ngữ|Ngôn ngữ]] [[chính thức]] của [[Lào]].
# [[D]].

{{-syn-}}
* [[t]]


{{mẫu}}
{{mẫu}}
[[Thể loại:Tục ngữ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]

Phiên bản lúc 10:07, ngày 27 tháng 9 năm 2020

Tiếng Việt

Danh từ

tiếng Lào

  1. Ngôn ngữ chính thức của Lào.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)