Khác biệt giữa bản sửa đổi của “chịch”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Đã bị lùi lại
Dòng 9: Dòng 9:
{{-verb-}}
{{-verb-}}
'''chịch'''
'''chịch'''
# (đồng nghĩa với [[trịch]]) chỉ vật nặng, khó nhất lên, hoặc để chỉ sự chắc chắn
#: Cái hộp này nặng chịch
#: Tôi cầm chịch chiến thắng trong tay
# (từ tục) Hành vi [[giao phối]], [[giao cấu]], như [[đụ]], [[địt]], [[phang]], v.v.
# (từ tục) Hành vi [[giao phối]], [[giao cấu]], như [[đụ]], [[địt]], [[phang]], v.v.



Phiên bản lúc 14:48, ngày 21 tháng 1 năm 2021

Tiếng Việt

Từ nguyên

So sánh với chích.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨḭ̈ʔk˨˩ʨḭ̈t˨˨ʨɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨïk˨˨ʨḭ̈k˨˨

Động từ

chịch

  1. (đồng nghĩa với trịch) chỉ vật nặng, khó nhất lên, hoặc để chỉ sự chắc chắn
    Cái hộp này nặng chịch
    Tôi cầm chịch chiến thắng trong tay
  2. (từ tục) Hành vi giao phối, giao cấu, như đụ, địt, phang, v.v.