Khác biệt giữa bản sửa đổi của “vũng”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project |
n robot Ajoute: nl |
||
Dòng 26: | Dòng 26: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]] |
||
[[nl:vũng]] |
Phiên bản lúc 21:08, ngày 10 tháng 9 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA : /vṵŋ35/
Từ tương tự
Danh từ
vũng
- Chỗ trũng nhỏ có chất lỏng đọng lại. Vũng nước trên mặt đường. Sa vũng lầy. Vũng máu.
- Khoảng biển ăn sâu vào đất liền, ít sóng gió, tàu thuyền có thể trú ẩn được. Vũng Cam Ranh.
Dịch
Tham khảo
- "vũng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)