Khác biệt giữa bản sửa đổi của “I”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 39: | Dòng 39: | ||
#: '''''I''' said so'' — tôi nói vậy |
#: '''''I''' said so'' — tôi nói vậy |
||
#: ''you know it as well as '''I''' [do]'' — anh cũng biết rõ điều đó như tôi |
#: ''you know it as well as '''I''' [do]'' — anh cũng biết rõ điều đó như tôi |
||
{{-abr-}} |
|||
'''I''' |
|||
# {{term|Hóa học}} {{abbreviation of|iot}} |
|||
{{-ref-}} |
{{-ref-}} |
Phiên bản lúc 00:26, ngày 21 tháng 7 năm 2021
|
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɑɪ/
Hoa Kỳ | [ˈɑɪ] |
Từ đồng âm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
I (số nhiều Is hoặc I's) /ˈɑɪ/
Đồng nghĩa
- vật hình I
Thành ngữ
- to dot the I's and cross the T's: Xem dot
Đại từ
I /ˈɑɪ/
- Tôi, ta, tao, tớ.
- I said so — tôi nói vậy
- you know it as well as I [do] — anh cũng biết rõ điều đó như tôi
Từ viết tắt
I
- (Hóa học) Viết tắt của iot
Tham khảo
- "I", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)