Khác biệt giữa bản sửa đổi của “囝”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{zho-prefix}} |
{{zho-prefix}} |
||
{{-Hani-}} |
{{-Hani-}} |
||
{{character info}} |
|||
{{-dictionary-}} |
{{-dictionary-}} |
||
* {{zho-sn|6}} |
* {{zho-sn|6}} |
||
* {{zho-rad|囗|3}} |
* {{zho-rad|囗|3}} |
||
* {{ |
* {{unihan|56DD}} |
||
{{-translit-}} |
{{-translit-}} |
||
*{{Latn}} |
*{{Latn}} |
||
Dòng 15: | Dòng 16: | ||
{{-noun-}} |
{{-noun-}} |
||
'''囝''' |
'''囝''' |
||
# trẻ nhỏ, |
# trẻ nhỏ, trẻ con. |
||
{{TTT:Han}} |
|||
{{-vie-n-}} |
{{-vie-n-}} |
Bản mới nhất lúc 08:42, ngày 3 tháng 9 năm 2021
Tra từ bắt đầu bởi | |||
囝 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 건
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
囝
- trẻ nhỏ, trẻ con.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
囝 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
niən˧˧ kiə̰n˧˩˧ kɨə̰ŋ˧˩˧ | niəŋ˧˥ kiəŋ˧˩˨ kɨəŋ˧˩˨ | niəŋ˧˧ kiəŋ˨˩˦ kɨəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
niən˧˥ kiən˧˩ kɨəŋ˧˩ | niən˧˥˧ kiə̰ʔn˧˩ kɨə̰ʔŋ˧˩ |