Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cunning”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
NDKDDBot (thảo luận | đóng góp)
n →‎top: clean up, replaced: {{term|Từ mỹ,nghĩa mỹ}} → {{term|từ Mỹ, nghĩa Mỹ}}
 
Dòng 16: Dòng 16:
# [[xảo quyệt|Xảo quyệt]], [[xảo trá]], [[gian giảo]], [[láu cá]], [[ranh vặt]], [[khôn]] [[vặt]].
# [[xảo quyệt|Xảo quyệt]], [[xảo trá]], [[gian giảo]], [[láu cá]], [[ranh vặt]], [[khôn]] [[vặt]].
#: ''a '''cunning''' trick'' — trò láu cá, thủ đoạn xảo quyệt
#: ''a '''cunning''' trick'' — trò láu cá, thủ đoạn xảo quyệt
# {{term|Từ mỹ,nghĩa mỹ}} , (thông tục) [[xinh xắn]], [[đáng yêu]], [[duyên dáng]]
# {{term|từ Mỹ, nghĩa Mỹ}} , (thông tục) [[xinh xắn]], [[đáng yêu]], [[duyên dáng]]
# [[quyến rũ]].
# [[quyến rũ]].
#: ''a '''cunning''' smile'' — nụ cười duyên dáng
#: ''a '''cunning''' smile'' — nụ cười duyên dáng
Dòng 25: Dòng 25:
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}


{{sơ khai}}
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]]

Bản mới nhất lúc 06:02, ngày 20 tháng 9 năm 2021

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkə.nɪŋ/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

cunning /ˈkə.nɪŋ/

  1. Sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự láu cá, sự ranh vặt, sự khôn vặt.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự khéo léo, sự khéo tay.

Tính từ[sửa]

cunning /ˈkə.nɪŋ/

  1. Xảo quyệt, xảo trá, gian giảo, láu cá, ranh vặt, khôn vặt.
    a cunning trick — trò láu cá, thủ đoạn xảo quyệt
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) xinh xắn, đáng yêu, duyên dáng
  3. quyến rũ.
    a cunning smile — nụ cười duyên dáng
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Khéo léo, khéo tay.
    a cunning workman — người thợ khéo tay

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)