Khác biệt giữa bản sửa đổi của “铁”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{zho-prefix}} |
{{zho-prefix}} |
||
{{-Hans-}} |
{{-Hans-}} |
||
{{character info}} |
|||
*{{hanviet|[[thiết]]}} |
*{{hanviet|[[thiết]]}} |
||
⚫ | |||
*{{zh-sn|10}} |
*{{zh-sn|10}} |
||
* |
*{{zh-rad|钅|5}} |
||
*{{ |
*{{unihan|94C1}} |
||
⚫ | |||
{{-cmn-}} |
{{-cmn-}} |
Phiên bản lúc 08:16, ngày 25 tháng 10 năm 2021
Tra từ bắt đầu bởi | |||
铁 |
Chữ Hán giản thể
|
Tiếng Quan Thoại
Cách phát âm
- Bính âm: tiě (tie3)
- Wade–Giles: t’ieh3
Danh từ
铁
Dịch
Tính từ
铁
Dịch
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
铁 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰiət˧˥ sat˧˥ | tʰiə̰k˩˧ ʂa̰k˩˧ | tʰiək˧˥ ʂak˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰiət˩˩ ʂat˩˩ | tʰiə̰t˩˧ ʂa̰t˩˧ |