Khác biệt giữa bản sửa đổi của “quy cách”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
(Không có sự khác biệt)
|
Phiên bản lúc 10:47, ngày 16 tháng 9 năm 2006
Tiếng Việt
Danh từ
quy cách
- Điều ấn định để theo đó mà làm.
- Thức ăn chín nấu đúng quy cách.
Dịch
Tham khảo
- "quy cách", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)