Khác biệt giữa bản sửa đổi của “niveau”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: io |
n Addition of the picture in fr |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{-fra-}} |
{{-fra-}} |
||
[[Hình:Water level 1.jpg|thumb|niveau]] |
|||
{{-pron-}} |
{{-pron-}} |
||
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/ni.vɔ/}} |
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/ni.vɔ/}} |
||
Dòng 21: | Dòng 23: | ||
{{-ref-}} |
{{-ref-}} |
||
{{R:FVDP}} |
{{R:FVDP}} |
||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]] |
Phiên bản lúc 15:25, ngày 16 tháng 9 năm 2006
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA : /ni.vɔ/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
niveau /ni.vɔ/ |
niveaux /ni.vɔ/ |
niveau gđ /ni.vɔ/
- Máy thủy chuẩn, cái nivô.
- Mực; mức; trình độ.
- Niveau d’un liquide dans un vase — mực nước trung bình
- Niveau de vie — mức sống
- Niveau de culture — trình độ văn hóa
- au niveau de — ngang mức, ngang tầm
- courbes de niveau — đường đồng mức
- de niveau — bằng phẳng
- Sol qui n'est pas de niveau — đất không bằng phẳng+ ngang nhau, ngang mức nhau
- passage à niveau — xem passage
Tham khảo
- "niveau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)