Khác biệt giữa bản sửa đổi của “xin”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: nl
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Wikipedia python library
Dòng 1: Dòng 1:
{{-eng-}}
{{-noun-}}
'''xin'''
# Như [[Hsin]].

{{-noun-}}
'''xin'''
# Như [[Hsin]].

{{-ref-}}
{{R:FVDP}}

{{-vie-}}
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
Dòng 22: Dòng 34:
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}


[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]

[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]



Phiên bản lúc 06:22, ngày 28 tháng 9 năm 2006

Tiếng Anh

Danh từ

xin

  1. Như Hsin.

Danh từ

xin

  1. Như Hsin.

Tham khảo

Tiếng Việt

Cách phát âm

Từ tương tự

Động từ

xin

  1. Tỏ ý muốn người khác cho cái gì hoặc cho phép làm điều gì.
    Xin tiền.
    Xin nghỉ học.
    Xin phát biểu.
  2. Từ dùng đầu lời yêu cầu, lời mời mọc, tỏ ý lịch sự, khiêm nhường.
    Xin đến đúng giờ.
    Xin tự giới thiệu.
    Xin trân trọng cảm tạ.

Dịch

Tham khảo