Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ràn”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
n Addition of Han-Nom information
Dòng 3: Dòng 3:
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|r|à|n}}/}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|r|à|n}}/}}


{{-nôm-}}
{{top}}
*[[欄]]: [[ràn]], [[làn]], [[lơn]], [[lang]], [[lan]], [[lán]]
*[[瀾]]: [[ràn]], [[làn]], [[lan]], [[tràn]]
{{bottom}}
{{-paro-}}
{{-paro-}}
{{đầu}}
{{đầu}}
Dòng 24: Dòng 29:
{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}



[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]

Phiên bản lúc 08:30, ngày 9 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /zɐːn21/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

ràn

  1. Chuồng , trâu, ngựa.

Tham khảo