Khác biệt giữa bản sửa đổi của “mịn”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: nl
n Addition of Han-Nom information
Dòng 3: Dòng 3:
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|m|ị|n}}/}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|m|ị|n}}/}}


{{-nôm-}}
{{top}}
*[[勉]]: [[mịn]], [[miễn]], [[mến]], [[mễn]]
*[[冕]]: [[mịn]], [[miện]]
{{mid}}
*[[皿]]: [[mịn]], [[miệng]], [[mảnh]], [[mạnh]], [[mãnh]], [[mảng]]
{{bottom}}
{{-paro-}}
{{-paro-}}
:* [[min]]
:* [[min]]
Dòng 15: Dòng 22:
{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}



[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]

Phiên bản lúc 10:08, ngày 9 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /mḭn31/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Tính từ

mịn

  1. Nhỏ mặt, nhỏ hạtmượt, sờ dịu tay.
    Da mịn.
    Bột mịn.

Tham khảo