Khác biệt giữa bản sửa đổi của “lần”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 3: Dòng 3:
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|l|ầ|n}}/}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|l|ầ|n}}/}}


{{-nôm-}}
{{top}}
*[[𠳺]]: [[lấn]], [[lần]], [[lẩn]], [[lẳng]], [[lún]], [[lờn]]
*[[寅]]: [[dằng]], [[lần]], [[dờn]], [[giần]], [[rần]], [[dớn]], [[nhớn]], [[rờn]], [[dàn]], [[dợn]], [[dòn]], [[đằn]], [[dần]]
*[[粦]]: [[lân]], [[lấn]], [[lần]], [[rền]]
*[[󰆉]]: [[lần]], [[lặn]]
*[[𡫫]]: [[lần]]
*[[路]]: [[trọ]], [[lần]], [[trò]], [[lựa]], [[lọ]], [[lồ]], [[lộ]]
{{mid}}
*[[]]: [[lần]], [[lận]]
*[[𨁮]]: [[lần]], [[lặn]]
*[[𠞺]]: [[lần]]
*[[吝]]: [[lân]], [[lấn]], [[lần]], [[lận]], [[lẩn]], [[lẫn]], [[lặn]], [[liền]], [[nần]], [[lớn]], [[rằn]]
*[[󰈼]]: [[lần]]
{{bottom}}
{{-paro-}}
{{-paro-}}
{{đầu}}
{{đầu}}
Dòng 39: Dòng 54:
{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}



[[Thể loại:Phó từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Phó từ tiếng Việt]]

Phiên bản lúc 09:26, ngày 10 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /lɜn21/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Phó từ

lần

  1. Từng bước, dần dần.
    Bước lần theo ngọn tiểu khê (Truyện Kiều)

Động từ

lần

  1. Sờ nắn nhẹ tay chỗ này qua chỗ khác.
    Lần lưng.
    Lần tràng hạt.
  2. Tìm kiếm khó khăn.
    Không lần đâu ra tiền.
  3. ChầN Nấn , hoãn lâu.
    Lần chần mãi không dám quyết định

Dịch

Tham khảo