Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ngoi”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project |
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
||
Dòng 3: | Dòng 3: | ||
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|n|g|o|i}}/}} |
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|n|g|o|i}}/}} |
||
{{-nôm-}} |
|||
{{top}} |
|||
*[[𣳢]]: [[nguội]], [[ngòi]], [[ngoi]] |
|||
*[[𢶼]]: [[ngoi]] |
|||
*[[𠿯]]: [[ngoi]], [[nguôi]], [[còi]], [[côi]], [[ngùi]] |
|||
{{mid}} |
|||
*[[𤀖]]: [[ngòi]], [[ngoi]], [[gòi]] |
|||
{{bottom}} |
|||
{{-paro-}} |
{{-paro-}} |
||
{{đầu}} |
{{đầu}} |
||
Dòng 23: | Dòng 31: | ||
{{-ref-}} |
{{-ref-}} |
||
{{R:FVDP}} |
{{R:FVDP}} |
||
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}} |
|||
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]] |
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]] |
Phiên bản lúc 09:35, ngày 10 tháng 10 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA : /ŋɔj33/
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Động từ
ngoi
- Cố sức vươn từ dưới lên.
- Con chó ngoi ở dưới nước vào bờ.
- Cg. Ngoi ngóp. Cố sức vươn tới.
- Ngoi ngóp mới đến đích.
Tham khảo
- "ngoi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)