Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tố”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 3: Dòng 3:
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|t|ố}}/}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|t|ố}}/}}


{{-hanviet-}}
{{top}}
*[[傃]]: [[tố]], [[tộ]]
*[[蘇]]: [[tố]], [[tô]]
*[[膆]]: [[tố]]
*[[㴑]]: [[tố]], [[nghi]]
*[[䘘]]: [[ngự]], [[tố]]
*[[榡]]: [[tố]]
*[[素]]: [[tố]]
*[[愫]]: [[tố]]
*[[愬]]: [[sánh]], [[tố]], [[sách]]
*[[溯]]: [[tố]]
*[[诉]]: [[tố]]
*[[訴]]: [[tố]]
*[[餻]]: [[cao]], [[tố]]
{{mid}}
*[[嗉]]: [[tố]]
*[[藈]]: [[quỳ]], [[tố]], [[quì]]
*[[嫊]]: [[tố]]
*[[苏]]: [[tố]], [[tô]]
*[[塑]]: [[sóc]], [[tố]]
*[[塐]]: [[tố]]
*[[㕖]]: [[tố]]
*[[做]]: [[tố]], [[tá]], [[tác]]
*[[泝]]: [[tố]], [[phi]]
*[[作]]: [[tố]], [[tá]], [[tác]]
*[[遡]]: [[tố]]
{{bottom}}
{{-hanviet-t-}}
{{top}}
*[[遡]]: [[tố]]
*[[素]]: [[tố]]
*[[膆]]: [[tố]]
*[[嗉]]: [[tố]]
*[[愫]]: [[tố]]
*[[愬]]: [[sách]], [[tố]]
{{mid}}
*[[溯]]: [[tố]]
*[[塑]]: [[tố]]
*[[訴]]: [[tố]]
*[[做]]: [[tố]]
*[[泝]]: [[tố]]
{{bottom}}
{{-nôm-}}
{{top}}
*[[榡]]: [[tố]], [[tó]]
*[[素]]: [[tố]], [[tó]]
*[[傃]]: [[tộ]], [[tố]]
*[[蘇]]: [[su]], [[tố]], [[to]], [[tô]], [[tua]]
*[[膆]]: [[tố]]
*[[嗉]]: [[tố]], [[nhố]]
*[[愫]]: [[tố]]
*[[嫊]]: [[tố]]
*[[𩗃]]: [[tố]]
*[[愬]]: [[tố]], [[sách]]
*[[溯]]: [[tố]]
{{mid}}
*[[塑]]: [[tố]]
*[[塐]]: [[tố]]
*[[遡]]: [[tố]], [[sọc]]
*[[訴]]: [[tố]], [[tỏ]], [[tò]], [[túa]]
*[[𩘣]]: [[tố]]
*[[诉]]: [[tố]]
*[[做]]: [[tố]], [[tá]], [[tác]]
*[[泝]]: [[tố]]
*[[作]]: [[tố]], [[tá]], [[tác]]
{{bottom}}
{{-paro-}}
{{-paro-}}
{{đầu}}
{{đầu}}
Dòng 27: Dòng 94:
{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}



[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]

Phiên bản lúc 09:38, ngày 10 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

tố

  1. Nói quá lên (thtục).
    Anh cứ tố, chứ làm gì có quả bi bằng cái thúng cái.
  2. "Tố khổ" nói tắt.
    Tố địa chủ.

Tham khảo