Khác biệt giữa bản sửa đổi của “rụng”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 3: Dòng 3:
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|r|ụ|n|g}}/}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|r|ụ|n|g}}/}}


{{-nôm-}}
{{top}}
*[[𠘃]]: [[rụng]], [[đọng]], [[đóng]]
*[[拥]]: [[ruồng]], [[rúng]], [[rụng]], [[ủng]], [[duồng]], [[dùng]]
*[[梇]]: [[rụng]], [[lổng]], [[sồng]], [[róng]]
*[[湧]]: [[dộng]], [[rụng]], [[dũng]]
*[[]]: [[rụng]]
*[[用]]: [[dụng]], [[dộng]], [[rụng]], [[đụng]], [[vùng]], [[rùng]], [[dòng]], [[giùn]], [[giùm]], [[giùng]], [[dùng]]
*[[󰃏]]: [[rụng]]
{{mid}}
*[[𠰩]]: [[đùng]], [[rụng]]
*[[𣳔]]: [[ruồng]], [[giòng]], [[rúng]], [[rụng]], [[dông]], [[vùng]], [[sòng]], [[dòng]], [[rộng]], [[ròng]], [[giông]], [[song]], [[duồng]], [[dùng]]
*[[苚]]: [[rụng]]
*[[勇]]: [[rụng]], [[giõng]], [[dõng]], [[dũng]], [[xõng]]
*[[]]: [[rụng]], [[động]]
{{bottom}}
{{-paro-}}
{{-paro-}}
:* [[rùng]]
:* [[rùng]]
Dòng 17: Dòng 33:
{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}



[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]

Phiên bản lúc 10:04, ngày 10 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /zṵŋ31/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

rụng

  1. Rơi ra; Lìa ra.
    Lá vàng còn ở trên cây, lá xanh rụng xuống, trời hay chăng trời. (ca dao)
    Tóc rụng.
    Rụng răng.

Tham khảo