Khác biệt giữa bản sửa đổi của “trì”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
||
Dòng 3: | Dòng 3: | ||
* [[w:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|t|r|ì}}/}} |
* [[w:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|t|r|ì}}/}} |
||
{{-hanviet-}} |
|||
{{top}} |
|||
*[[持]]: [[trì]] |
|||
*[[墀]]: [[tê]], [[trì]] |
|||
*[[馳]]: [[khu]], [[trì]] |
|||
*[[茌]]: [[trì]] |
|||
*[[箎]]: [[trì]] |
|||
*[[謘]]: [[trì]] |
|||
*[[弛]]: [[thí]], [[trì]], [[thỉ]] |
|||
*[[踟]]: [[trừ]], [[tri]], [[trì]] |
|||
*[[褫]]: [[trị]], [[sỉ]], [[trì]] |
|||
*[[茬]]: [[tra]], [[trì]] |
|||
*[[蚳]]: [[chỉ]], [[sánh]], [[trì]], [[chì]] |
|||
*[[䶵]]: [[trì]] |
|||
*[[遟]]: [[trì]] |
|||
*[[治]]: [[trị]], [[trì]] |
|||
*[[遅]]: [[trì]] |
|||
{{mid}} |
|||
*[[手]]: [[trì]], [[thủ]] |
|||
*[[峙]]: [[trữ]], [[trì]], [[trĩ]] |
|||
*[[泜]]: [[đề]], [[tri]], [[trì]] |
|||
*[[迟]]: [[trí]], [[trì]], [[trĩ]], [[khích]] |
|||
*[[池]]: [[trì]] |
|||
*[[跢]]: [[trì]] |
|||
*[[篪]]: [[trì]] |
|||
*[[驰]]: [[trì]] |
|||
*[[遲]]: [[trí]], [[trì]], [[trĩ]] |
|||
*[[拸]]: [[trì]] |
|||
*[[坻]]: [[chỉ]], [[để]], [[trì]], [[chì]] |
|||
*[[杼]]: [[trứ]], [[trị]], [[trữ]], [[trì]], [[thư]], [[thự]], [[thữ]] |
|||
*[[竾]]: [[trì]] |
|||
{{bottom}} |
|||
{{-hanviet-t-}} |
|||
{{top}} |
|||
*[[持]]: [[trì]] |
|||
*[[池]]: [[trì]] |
|||
*[[遅]]: [[trì]] |
|||
*[[墀]]: [[trì]] |
|||
*[[篪]]: [[trì]] |
|||
*[[茌]]: [[trì]] |
|||
*[[馳]]: [[trì]] |
|||
{{mid}} |
|||
*[[遲]]: [[trí]], [[trì]] |
|||
*[[峙]]: [[trì]] |
|||
*[[治]]: [[trị]], [[trì]] |
|||
*[[踟]]: [[trì]] |
|||
*[[竾]]: [[trì]] |
|||
{{bottom}} |
|||
{{-nôm-}} |
|||
{{top}} |
|||
*[[持]]: [[trờ]], [[giầy]], [[trì]], [[ghì]], [[nghỉ]], [[trầy]], [[chì]], [[chày]] |
|||
*[[墀]]: [[trì]] |
|||
*[[茌]]: [[sè]], [[sì]], [[trì]], [[sậy]] |
|||
*[[箎]]: [[trì]] |
|||
*[[𡂙]]: [[trề]], [[chầy]], [[trì]] |
|||
*[[謘]]: [[trì]] |
|||
*[[踟]]: [[trì]], [[trư]] |
|||
*[[蚳]]: [[trì]], [[chì]], [[đĩa]] |
|||
*[[]]: [[trì]] |
|||
*[[馳]]: [[trì]] |
|||
*[[𨨲]]: [[trì]], [[chì]] |
|||
*[[迟]]: [[chầy]], [[trì]], [[khích]], [[chày]] |
|||
*[[遅]]: [[trì]] |
|||
{{mid}} |
|||
*[[𨃌]]: [[giày]], [[trì]], [[day]] |
|||
*[[泜]]: [[tri]], [[trì]], [[dề]] |
|||
*[[遟]]: [[trì]] |
|||
*[[迡]]: [[chầy]], [[trì]], [[chề]] |
|||
*[[池]]: [[trề]], [[trì]], [[đìa]], [[trầy]] |
|||
*[[跢]]: [[trì]], [[đá]] |
|||
*[[篪]]: [[trì]] |
|||
*[[驰]]: [[trì]] |
|||
*[[遲]]: [[rì]], [[chầy]], [[trì]], [[trĩ]], [[chề]], [[trìa]], [[chày]] |
|||
*[[拸]]: [[trì]], [[đưa]] |
|||
*[[坻]]: [[trì]], [[để]], [[đế]], [[chỉ]], [[chì]] |
|||
*[[竾]]: [[trì]] |
|||
{{bottom}} |
|||
{{-paro-}} |
{{-paro-}} |
||
* [[Trì]] |
* [[Trì]] |
||
Dòng 24: | Dòng 101: | ||
[[fr:trì]] |
[[fr:trì]] |
||
[[sv:trì]] |
[[sv:trì]] |
||
{{-ref-}} |
|||
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}} |
Phiên bản lúc 10:53, ngày 10 tháng 10 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /ci21/
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “trì”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Tính từ
trì
- (Tiếng lóng) Chỉ sự kiên định, bướng bỉnh, cứng đầu.
Từ dẫn xuất
- Trì độn: Sự ngu đần, đầu óc tối tăm.
- Trì gia, trị gia: Quản lý việc gia đình.
- Trì hoãn, trì lưu: Sự nấn ná, lần khân làm chậm chễ việc thi hành của một công việc nào đó.
- Trì hồi: Sự do dự, phân vân, không quyết đoán.
- Trì trệ: Sự đình đốn trong công việc hay sự uể oải của con người.