Khác biệt giữa bản sửa đổi của “truồng”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 3: Dòng 3:
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|t|r|u|ồ|n|g}}/}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|t|r|u|ồ|n|g}}/}}


{{-nôm-}}
{{top}}
*[[]]: [[truồng]]
*[[中]]: [[truồng]], [[đúng]], [[trong]], [[trung]], [[chung]], [[truông]], [[trúng]]
*[[𦚭]]: [[truồng]]
*[[揰]]: [[truồng]], [[xung]], [[trồng]]
{{mid}}
*[[杶]]: [[đòn]], [[truồng]], [[suân]], [[truông]]
*[[𧙽]]: [[truồng]]
{{bottom}}
{{-paro-}}
{{-paro-}}
{{đầu}}
{{đầu}}
Dòng 25: Dòng 35:
{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}



[[Thể loại:Phó từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Phó từ tiếng Việt]]

Phiên bản lúc 12:45, ngày 10 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /cuɜŋ21/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Phó từ

truồng

  1. Không mặc quần.
    truồng.
    Cởi truồng.

Dịch

Tham khảo