Khác biệt giữa bản sửa đổi của “copie”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: de
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: en:copie, et:copie, id:copie
Dòng 25: Dòng 25:


[[de:copie]]
[[de:copie]]
[[en:copie]]
[[et:copie]]
[[fr:copie]]
[[fr:copie]]
[[gl:copie]]
[[gl:copie]]
[[id:copie]]
[[io:copie]]
[[io:copie]]

Phiên bản lúc 00:02, ngày 11 tháng 10 năm 2006

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA : /kɔ.pi/

Danh từ

Số ít Số nhiều
copie
/kɔ.pi/
copies
/kɔ.pi/

copie gc /kɔ.pi/

  1. Bản sao.
    Copie d’un tableau — bản sao bức tranh
  2. Bài làm (của học sinh nộp cho thầy giáo).
    Remettre une copie blanche — nộp một bài đề trắng
  3. (Thân mật) Đề tài viết báo.
    Journaliste en mal de copie — nhà báo thiếu đề tài
  4. (Từ cũ nghĩa cũ, nghĩa bóng) Người giống như đúc.
    Il est la copie de sa mère — nó giống mẹ nó như đúc
    pour copie conforme — sao y nguyên bản

Tham khảo