Khác biệt giữa bản sửa đổi của “copie”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: de |
|||
Dòng 25: | Dòng 25: | ||
[[de:copie]] |
[[de:copie]] |
||
[[en:copie]] |
|||
[[et:copie]] |
|||
[[fr:copie]] |
[[fr:copie]] |
||
[[gl:copie]] |
[[gl:copie]] |
||
[[id:copie]] |
|||
[[io:copie]] |
[[io:copie]] |
Phiên bản lúc 00:02, ngày 11 tháng 10 năm 2006
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA : /kɔ.pi/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
copie /kɔ.pi/ |
copies /kɔ.pi/ |
copie gc /kɔ.pi/
- Bản sao.
- Copie d’un tableau — bản sao bức tranh
- Bài làm (của học sinh nộp cho thầy giáo).
- Remettre une copie blanche — nộp một bài đề trắng
- (Thân mật) Đề tài viết báo.
- Journaliste en mal de copie — nhà báo thiếu đề tài
- (Từ cũ nghĩa cũ, nghĩa bóng) Người giống như đúc.
- Il est la copie de sa mère — nó giống mẹ nó như đúc
- pour copie conforme — sao y nguyên bản
Tham khảo
- "copie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)