Khác biệt giữa bản sửa đổi của “đích”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 17: Dòng 17:
*[[菂]]: [[đích]]
*[[菂]]: [[đích]]
*[[啇]]: [[hanh]], [[đích]], [[hạnh]]
*[[啇]]: [[hanh]], [[đích]], [[hạnh]]
*[[商]]: [[thương]], [[đích]]
{{mid}}
{{mid}}
*[[商]]: [[thương]], [[đích]]
*[[鍉]]: [[thi]], [[đích]], [[đề]]
*[[鍉]]: [[thi]], [[đích]], [[đề]]
*[[鏑]]: [[đích]]
*[[鏑]]: [[đích]]
Dòng 37: Dòng 37:
*[[蹢]]: [[đích]], [[trịch]]
*[[蹢]]: [[đích]], [[trịch]]
*[[的]]: [[đích]], [[để]]
*[[的]]: [[đích]], [[để]]
*[[適]]: [[thích]], [[đích]]
{{mid}}
{{mid}}
*[[適]]: [[thích]], [[đích]]
*[[靮]]: [[đích]]
*[[靮]]: [[đích]]
*[[鏑]]: [[đích]]
*[[鏑]]: [[đích]]
Dòng 53: Dòng 53:
*[[甋]]: [[đích]]
*[[甋]]: [[đích]]
*[[商]]: [[đích]], [[thương]]
*[[商]]: [[đích]], [[thương]]
*[[玓]]: [[đích]]
{{mid}}
{{mid}}
*[[玓]]: [[đích]]
*[[靮]]: [[đích]]
*[[靮]]: [[đích]]
*[[鏑]]: [[đích]]
*[[鏑]]: [[đích]]

Phiên bản lúc 10:50, ngày 11 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /ɗik35/

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

đích

  1. Chỗ nhằm vào bắn.
    Bắn ba phát đều trúng đích
  2. Chỗ nhằm đạt tới.
    Quyết tâm đạt đích cuối cùng.
  3. Trgt. Đúng là, chính là.
    Có một cô thật đích cô chưa có chồng. (ca dao)

Dịch

Tham khảo