Khác biệt giữa bản sửa đổi của “chạy”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 4: Dòng 4:
{{-nôm-}}
{{-nôm-}}
{{top}}
{{top}}
*[[𧼌]]: [[chạy]]
*[[󰌶]]: [[chạy]]
*[[豸]]: [[dãi]], [[trễ]], [[sải]], [[chải]], [[chạy]], [[giại]], [[trãi]], [[trĩ]], [[giải]], [[chậy]], [[trải]], [[trại]], [[giãi]], [[trỉ]]
*[[豸]]: [[dãi]], [[trễ]], [[sải]], [[chải]], [[chạy]], [[giại]], [[trãi]], [[trĩ]], [[giải]], [[chậy]], [[trải]], [[trại]], [[giãi]], [[trỉ]]
{{mid}}
*[[沚]]: [[chảy]], [[chạy]], [[chay]], [[chẩy]], [[thử]], [[chỉ]], [[sạch]]
*[[𧼋]]: [[chạy]]
*[[𧼋]]: [[chạy]]
*[[沚]]: [[chảy]], [[chạy]], [[chay]], [[chẩy]], [[thử]], [[chỉ]], [[sạch]]
{{mid}}
*[[𧼌]]: [[chạy]]
*[[󰌶]]: [[chạy]]
{{bottom}}
{{bottom}}
{{-verb-}}
{{-verb-}}

Phiên bản lúc 10:56, ngày 11 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /cɐ̰j31/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Động từ

chạy

  1. di chuyển bằng chân nhanh; đi bộ nhanh

Dịch

|} |}

Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)