Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cấu”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 21: Dòng 21:
*[[訽]]: [[cấu]]
*[[訽]]: [[cấu]]
*[[媾]]: [[cấu]]
*[[媾]]: [[cấu]]
*[[彀]]: [[cấu]]
{{mid}}
{{mid}}
*[[彀]]: [[cấu]]
*[[𣫃]]: [[cấu]]
*[[𣫃]]: [[cấu]]
*[[鷇]]: [[cấu]]
*[[鷇]]: [[cấu]]
Dòng 48: Dòng 48:
*[[搆]]: [[câu]], [[cấu]]
*[[搆]]: [[câu]], [[cấu]]
*[[構]]: [[cấu]]
*[[構]]: [[cấu]]
*[[詬]]: [[cấu]]
{{mid}}
{{mid}}
*[[詬]]: [[cấu]]
*[[覯]]: [[cấu]]
*[[覯]]: [[cấu]]
*[[冓]]: [[cấu]]
*[[冓]]: [[cấu]]

Phiên bản lúc 11:00, ngày 11 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /kɜw35/

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

cấu

  1. Bấm hai đầu móng tay vào và lôi ra.
    Cấu vào tay.
    Cấu lấy một miếng xôi.
  2. Xâu xé ra từng ít một.
    Tiền của tập thể mỗi người cấu một ít như thế thì còn làm ăn gì nữa.

Tham khảo