Khác biệt giữa bản sửa đổi của “đắp”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
||
Dòng 10: | Dòng 10: | ||
*[[扱]]: [[rấp]], [[tráp]], [[đắp]], [[kẹp]], [[đập]], [[gặp]], [[chắp]], [[vập]], [[chặp]], [[cặp]], [[gấp]], [[cắp]], [[ghép]], [[gắp]], [[dập]] |
*[[扱]]: [[rấp]], [[tráp]], [[đắp]], [[kẹp]], [[đập]], [[gặp]], [[chắp]], [[vập]], [[chặp]], [[cặp]], [[gấp]], [[cắp]], [[ghép]], [[gắp]], [[dập]] |
||
*[[揲]]: [[đắp]], [[dẹp]], [[điệp]] |
*[[揲]]: [[đắp]], [[dẹp]], [[điệp]] |
||
⚫ | |||
{{mid}} |
{{mid}} |
||
⚫ | |||
*[[荅]]: [[đắp]], [[đáp]] |
*[[荅]]: [[đắp]], [[đáp]] |
||
*[[撘]]: [[tháp]], [[đắp]], [[thắp]], [[đập]], [[ráp]] |
*[[撘]]: [[tháp]], [[đắp]], [[thắp]], [[đập]], [[ráp]] |
||
*[[]]: [[tháp]], [[đắp]] |
|||
*[[答]]: [[hóp]], [[đắp]], [[đớp]], [[đáp]] |
*[[答]]: [[hóp]], [[đắp]], [[đớp]], [[đáp]] |
||
{{bottom}} |
{{bottom}} |
Phiên bản lúc 12:06, ngày 11 tháng 10 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA : /ɗɐp35/
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Động từ
đắp
- Phủ lên trên.
- Đắp chăn
- Bồi thêm vào; Vun lên.
- Non kia ai đắp mà cao. (ca dao)
- Nặn thành hình.
- Đắp tượng.
Tham khảo
- "đắp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)