Khác biệt giữa bản sửa đổi của “phiếu”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 2: Dòng 2:
{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|p|h|i|ế|u}}/}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|p|h|i|ế|u}}/}}
{{-hanviet-}}
{{top}}
*[[麃]]: [[bào]], [[phiếu]], [[tiêu]]
*[[漂]]: [[phiếu]], [[phiêu]], [[xiếu]]
*[[嘌]]: [[phiếu]], [[phiêu]], [[ki]], [[ky]]
*[[𣶐]]: [[phiếu]], [[phiêu]]
*[[㬓]]: [[phiếu]]
*[[膘]]: [[phiếu]], [[tiêu]], [[phiêu]]
*[[瞟]]: [[phiếu]], [[phiêu]], [[phiểu]]
*[[骠]]: [[phiếu]], [[phiêu]]
*[[缥]]: [[phiếu]], [[phiêu]]
*[[皫]]: [[phiếu]]
*[[𠬪]]: [[phiếu]]
*[[瘭]]: [[tiếu]], [[phiếu]], [[tiêu]]
*[[搮]]: [[phiếu]]
*[[縹]]: [[phiếu]], [[phiêu]]
{{mid}}
*[[鰾]]: [[phiếu]], [[biểu]], [[phiêu]]
*[[驃]]: [[phiếu]], [[than]], [[phiêu]]
*[[僄]]: [[phiếu]], [[tiêu]], [[phiêu]]
*[[臕]]: [[phiếu]], [[tiêu]], [[phiêu]]
*[[嫖]]: [[phiếu]], [[biều]], [[phiêu]]
*[[駙]]: [[phụ]], [[phiếu]], [[phò]]
*[[醥]]: [[phiếu]]
*[[顠]]: [[phiếu]]
*[[剽]]: [[phiếu]], [[phiêu]], [[phiểu]]
*[[裱]]: [[phiếu]], [[biểu]]
*[[扶]]: [[phiếu]], [[phò]], [[phù]]
*[[摽]]: [[tiếu]], [[phiếu]], [[tiêu]], [[phiêu]]
*[[票]]: [[phiếu]], [[tiêu]], [[phiêu]]
{{bottom}}
{{-hanviet-t-}}
{{top}}
*[[驃]]: [[phiếu]]
*[[漂]]: [[phiếu]], [[phiêu]]
*[[票]]: [[phiếu]], [[tiêu]], [[phiêu]]
*[[摽]]: [[phiếu]], [[phiêu]]
{{mid}}
*[[裱]]: [[phiếu]]
*[[縹]]: [[phiếu]], [[phiêu]]
*[[剽]]: [[phiếu]], [[phiểu]]
{{bottom}}
{{-nôm-}}
{{top}}
*[[顠]]: [[phiếu]]
*[[驃]]: [[phiêu]], [[phiếu]]
*[[漂]]: [[xiêu]], [[veo]], [[phiêu]], [[pheo]], [[phiếu]], [[xiếu]], [[phịu]], [[phều]], [[xẻo]]
*[[缥]]: [[phiêu]], [[phiếu]]
*[[僄]]: [[xỉu]], [[phiêu]], [[xíu]], [[phiếu]], [[xiếu]], [[xìu]]
*[[䄇]]: [[phiếu]]
*[[剽]]: [[phiêu]], [[phiểu]], [[phiếu]]
*[[皫]]: [[phiếu]]
*[[嫖]]: [[phiêu]], [[phèo]], [[phiếu]], [[phếu]], [[biều]], [[tẹo]]
*[[醥]]: [[phiếu]]
{{mid}}
*[[裱]]: [[biếu]], [[phiếu]], [[bíu]], [[biểu]], [[víu]]
*[[駙]]: [[phụ]], [[phò]], [[phiếu]]
*[[鏢]]: [[phiêu]], [[phiếu]], [[tiêu]], [[biều]], [[tiu]]
*[[臕]]: [[phiêu]], [[phiếu]], [[tiêu]]
*[[扶]]: [[vùa]], [[phù]], [[phò]], [[phiếu]], [[hùa]]
*[[縹]]: [[xiêu]], [[phiêu]], [[phiếu]]
*[[膘]]: [[phiu]], [[phiêu]], [[phèo]], [[phiếu]], [[tiêu]]
*[[鰾]]: [[phiêu]], [[phiếu]], [[bào]], [[sặt]], [[biểu]]
*[[摽]]: [[phiêu]], [[xều]], [[xeo]], [[phiếu]], [[tiêu]], [[bêu]]
*[[票]]: [[phiêu]], [[phiếu]], [[tiêu]]
{{bottom}}


{{-noun-}}
{{-noun-}}
Dòng 24: Dòng 90:
{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}



[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]

Phiên bản lúc 12:42, ngày 11 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /fiɜw35/

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

phiếu

  1. Tờ giấy có một cỡ nhất định dùng ghi chép nội dung nào đó.
    Phiếu thư mục.
  2. Tờ giấy ghi rõ một quyền lợi nghĩa vụ gì đó.
    Phiếu cung cấp.
    Phiếu chi thu.
    Hối phiếu.
    Ngân phiếu.
    Tín phiếu.
    Trái phiếu.
  3. Mảnh giấy ghi tên người mình tín nhiệm khi bầu cử hoặc ý kiến, biểu quyết tự tay mình bỏ vào hòm phiếu.
    Bỏ phiếu.
    Cổ phiếu.
    Công phiếu.
    Đầu phiếu.
    Kiểm phiếu.
    Phổ thông đầu phiếu.

Tham khảo