Khác biệt giữa bản sửa đổi của “nham”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 3: Dòng 3:
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|n|h|a|m}}/}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|n|h|a|m}}/}}


{{-hanviet-}}
{{top}}
*[[岢]]: [[kha]], [[nham]], [[khả]]
*[[喦]]: [[nham]]
*[[岩]]: [[nham]]
*[[巌]]: [[nham]]
*[[癌]]: [[nham]], [[ngai]]
*[[嵑]]: [[kiệt]], [[nham]]
{{mid}}
*[[嵒]]: [[nham]]
*[[巗]]: [[nham]]
*[[巖]]: [[nham]]
*[[礹]]: [[nham]]
*[[碞]]: [[nham]]
{{bottom}}
{{-hanviet-t-}}
{{top}}
*[[岩]]: [[nham]]
*[[嵒]]: [[nham]]
*[[癌]]: [[nham]]
{{mid}}
*[[巖]]: [[nham]]
*[[碞]]: [[nham]]
{{bottom}}
{{-nôm-}}
{{top}}
*[[𠰃]]: [[nhâm]], [[nhầm]], [[nhấm]], [[nhảm]], [[nham]], [[nhắm]], [[nhằm]], [[nhồm]]
*[[岢]]: [[khả]], [[nham]]
*[[喦]]: [[nham]]
*[[岩]]: [[nhàm]], [[nhem]], [[nham]]
*[[巌]]: [[nham]]
{{mid}}
*[[癌]]: [[nham]]
*[[巗]]: [[nham]]
*[[巖]]: [[nhàm]], [[nhem]], [[ngổm]], [[ngồm]], [[nham]], [[nhom]]
*[[礹]]: [[nham]]
*[[碞]]: [[nham]]
{{bottom}}
{{-paro-}}
{{-paro-}}
{{đầu}}
{{đầu}}
Dòng 30: Dòng 68:
{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}



[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]

Phiên bản lúc 14:21, ngày 11 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /ɲɐːm33/

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

nham

  1. Thức ăn làm bằng rau chuối trộn với lợn luộcvừng.
  2. (Địa lý học) .
  3. Vật liệu tạo thành vỏ quả đất và là tập hợp những khoáng chất khác nhau về thành phần hoá học.

Dịch

Tham khảo