Khác biệt giữa bản sửa đổi của “nói”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Corrections... |
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{-vie-}} |
{{-vie-}} |
||
{{-pron-}} |
|||
*[[w:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|n|ó|i}}/}} |
|||
{{-nôm-}} |
|||
{{top}} |
|||
*[[呐]]: [[nột]], [[nói]], [[nuốt]] |
|||
*[[訥]]: [[nột]], [[đốt]], [[nốt]], [[dốt]], [[nói]], [[nuốt]] |
|||
{{mid}} |
|||
*[[内]]: [[nội]], [[nồi]], [[nỗi]], [[nói]], [[nụi]], [[nạp]], [[nòi]] |
|||
*[[吶]]: [[nột]], [[nội]], [[nói]] |
|||
{{bottom}} |
|||
{{-verb-}} |
{{-verb-}} |
||
:'''nói''': [[thông báo]] bằng [[dây thanh]] |
:'''nói''': [[thông báo]] bằng [[dây thanh]] |
||
Dòng 26: | Dòng 36: | ||
[[fr:nói]] |
[[fr:nói]] |
||
[[nl:nói]] |
[[nl:nói]] |
||
{{-ref-}} |
|||
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}} |
Phiên bản lúc 15:32, ngày 11 tháng 10 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /nɔj35/
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Động từ
Dịch
|
|