Khác biệt giữa bản sửa đổi của “khẩy”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 3: Dòng 3:
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|k|h|ẩ|y}}/}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|k|h|ẩ|y}}/}}


{{-nôm-}}
{{top}}
*[[摡]]: [[cấy]], [[gài]], [[khẩy]], [[khơi]], [[gáy]], [[gãi]]
*[[改]]: [[cải]], [[khẩy]], [[gửi]], [[cãi]], [[cới]], [[gởi]]
{{mid}}
*[[𢭮]]: [[cạy]], [[cảy]], [[khẩy]], [[gợi]], [[gửi]], [[gạy]], [[gảy]], [[gậy]], [[gẩy]], [[cởi]], [[gẫy]], [[khảy]], [[gởi]], [[gãi]], [[gãy]]
{{bottom}}
{{-paro-}}
{{-paro-}}
:* [[kháy]]
:* [[kháy]]
Dòng 14: Dòng 21:
{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}



<!-- No category -->
<!-- No category -->

Phiên bản lúc 15:51, ngày 11 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /xɜj313/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Xem thêm

Dịch

Tham khảo