Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sói”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 3: Dòng 3:
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|s|ó|i}}/}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|s|ó|i}}/}}


{{-nôm-}}
{{top}}
*[[㰁]]: [[rụi]], [[giổi]], [[khoả]], [[sói]], [[lụi]], [[lõi]], [[trụi]]
*[[磊]]: [[rủi]], [[trọi]], [[dội]], [[lẫn]], [[lòi]], [[lọi]], [[trỗi]], [[lỏi]], [[sỏi]], [[giỏi]], [[xổi]], [[trổi]], [[sói]], [[sõi]], [[lỗi]], [[lối]]
*[[獪]]: [[quái]], [[khoái]], [[sói]]
*[[󰁑]]: [[sói]]
*[[㰐]]: [[sói]]
{{mid}}
*[[𤢗]]: [[lòi]], [[sói]]
*[[𤞖]]: [[lòi]], [[sói]]
*[[𩯹]]: [[sói]]
*[[𤢿]]: [[lòi]], [[sói]]
{{bottom}}
{{-paro-}}
{{-paro-}}
{{đầu}}
{{đầu}}
Dòng 29: Dòng 42:
{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}



[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]

Phiên bản lúc 16:29, ngày 11 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /sɔj35/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

sói

  1. Chó sói nói tắt.
    Đuổi hùm cửa trước rước sói cửa sau (Trường Chinh)
  2. (Thực vật học) Loài cây nhỏhoa gồm những nhánh nhỏ trên có những hột khi chín thì trắng như hạt gạo nếp, mùi thơm ngát.
    Hoa hoè hoa sói. (tục ngữ)

Dịch

Tham khảo