Khác biệt giữa bản sửa đổi của “nắp”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 3: Dòng 3:
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|n|ắ|p}}/}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|n|ắ|p}}/}}


{{-nôm-}}
{{top}}
*[[𠖘]]: [[nắp]]
*[[䈫]]: [[nóp]], [[nắp]], [[nạp]]
{{mid}}
*[[蒳]]: [[nóp]], [[nắp]]
{{bottom}}
{{-paro-}}
{{-paro-}}
:* [[nấp]]
:* [[nấp]]
Dòng 15: Dòng 22:
{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}



[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]

Phiên bản lúc 09:34, ngày 12 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /nɐp35/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

nắp

  1. Bộ phận dùng để đậy.
    Nắp hòm.
    Nắp hộp.

Tham khảo