Khác biệt giữa bản sửa đổi của “vách”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project |
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
||
Dòng 3: | Dòng 3: | ||
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|v|á|c|h}}/}} |
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|v|á|c|h}}/}} |
||
{{-nôm-}} |
|||
{{top}} |
|||
*[[壁]]: [[vách]], [[bệch]], [[bịch]], [[bích]] |
|||
*[[𡋦]]: [[vách]] |
|||
{{bottom}} |
|||
{{-paro-}} |
{{-paro-}} |
||
:* [[vạch]] |
:* [[vạch]] |
||
Dòng 18: | Dòng 23: | ||
{{-ref-}} |
{{-ref-}} |
||
{{R:FVDP}} |
{{R:FVDP}} |
||
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}} |
|||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]] |
Phiên bản lúc 10:32, ngày 12 tháng 10 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA : /vɐːk35/
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
vách
- Tấm dừng bằng tre hay nứa trát đất trộn rơm, để che chắn nhà tranh.
- Vật ngăn cách.
- Vách núi.
- Vách hầm.
- Vách ngăn mũi.
Tham khảo
- "vách", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)