Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tin”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
|||
Dòng 23: | Dòng 23: | ||
{{-vie-}} |
{{-vie-}} |
||
{{-pron-}} |
|||
*[[w:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|t|i|n}}/}} |
|||
{{-nôm-}} |
|||
{{top}} |
|||
*[[信]]: [[tín]], [[tin]] |
|||
*[[]]: [[tin]] |
|||
{{mid}} |
|||
*[[]]: [[tin]] |
|||
*[[𠒷]]: [[tin]] |
|||
{{bottom}} |
|||
{{-verb-}} |
{{-verb-}} |
||
:'''tin''': [[tưởng]] rằng cái gì [[đúng]], hoặc rằng ai đáng [[tin cậy]] |
:'''tin''': [[tưởng]] rằng cái gì [[đúng]], hoặc rằng ai đáng [[tin cậy]] |
||
Dòng 45: | Dòng 55: | ||
:*{{fr}}: [[nouvelle]] {{f}} |
:*{{fr}}: [[nouvelle]] {{f}} |
||
{{cuối}} |
{{cuối}} |
||
{{-ref-}} |
|||
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}} |
|||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]] |
|||
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]] |
|||
[[de:tin]] |
[[de:tin]] |
Phiên bản lúc 12:09, ngày 12 tháng 10 năm 2006
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /tɪn/
Anh | [tɪn] |
Danh từ
tin
- thiếc: nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Sn và số hiệu nguyên tử bằng 50
- hộp
Tiếng Hà Lan
Danh từ
- tin gt – thiếc: nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Sn và số hiệu nguyên tử bằng 50
Từ dẫn xuất
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /tin33/
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Động từ
Dịch
Danh từ
Dịch
- Tiếng Nga: новости gđ số nhiều (nóvosti)
- Tiếng Pháp: nouvelle gc