Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cứa”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: fr |
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
||
Dòng 3: | Dòng 3: | ||
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|c|ứ|a}}/}} |
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|c|ứ|a}}/}} |
||
{{-nôm-}} |
|||
{{top}} |
|||
*[[鋸]]: [[cứ]], [[cư]], [[cứa]], [[cưa]] |
|||
*[[鐻]]: [[cừ]], [[cứ]], [[cự]], [[cứa]] |
|||
{{bottom}} |
|||
{{-paro-}} |
{{-paro-}} |
||
{{đầu}} |
{{đầu}} |
||
Dòng 21: | Dòng 26: | ||
{{-ref-}} |
{{-ref-}} |
||
{{R:FVDP}} |
{{R:FVDP}} |
||
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}} |
|||
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]] |
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]] |
Phiên bản lúc 12:23, ngày 12 tháng 10 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA : /kɨɜ35/
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
Động từ
cứa
- Cắt bằng cách đưa đi đưa lại nhiều lần một con dao không được sắc.
- Cứa mãi mà không đứt được cái chão.
Tham khảo
- "cứa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)