Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tường”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 3: Dòng 3:
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|t|ư|ờ|n|g}}/}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|t|ư|ờ|n|g}}/}}


{{-hanviet-}}
{{top}}
*[[羊]]: [[tường]], [[dương]]
*[[墙]]: [[tường]]
*[[戕]]: [[thương]], [[tường]]
*[[薔]]: [[tiết]], [[tường]], [[sắc]]
*[[嬙]]: [[tường]]
*[[庠]]: [[tường]]
*[[檣]]: [[tường]]
*[[丬]]: [[tường]]
*[[樯]]: [[tường]]
*[[蔷]]: [[tường]], [[sắc]]
*[[墻]]: [[tường]], [[tưng]]
*[[爿]]: [[tường]]
*[[孃]]: [[nương]], [[tường]]
*[[牂]]: [[tang]], [[tường]]
*[[牆]]: [[tường]]
{{mid}}
*[[翔]]: [[tường]], [[tưng]]
*[[蘠]]: [[tường]]
*[[捤]]: [[tường]]
*[[穡]]: [[tường]], [[sắc]]
*[[艢]]: [[tường]]
*[[祥]]: [[tường]]
*[[𦍤]]: [[tường]]
*[[廧]]: [[tường]]
*[[详]]: [[tường]], [[dương]]
*[[𤕪]]: [[tường]]
*[[嫮]]: [[hộ]], [[tường]]
*[[嫱]]: [[tường]]
*[[詳]]: [[tường]], [[dương]], [[tưng]]
*[[凵]]: [[khư]], [[khảm]], [[tường]]
*[[𢍿]]: [[tường]]
{{bottom}}
{{-hanviet-t-}}
{{top}}
*[[庠]]: [[tường]]
*[[檣]]: [[tường]]
*[[祥]]: [[tường]]
*[[牆]]: [[tường]]
*[[詳]]: [[tường]]
*[[戕]]: [[tường]]
{{mid}}
*[[翔]]: [[tường]]
*[[嬙]]: [[tường]]
*[[墻]]: [[tường]]
*[[爿]]: [[tường]]
*[[薔]]: [[tường]], [[sắc]]
{{bottom}}
{{-nôm-}}
{{top}}
*[[庠]]: [[tường]]
*[[檣]]: [[tường]]
*[[艢]]: [[tường]]
*[[祥]]: [[tường]]
*[[廧]]: [[tường]]
*[[牆]]: [[tường]]
*[[详]]: [[tường]]
*[[丬]]: [[tường]]
*[[樯]]: [[tường]]
*[[嬙]]: [[tường]]
{{mid}}
*[[詳]]: [[tường]]
*[[戕]]: [[tường]]
*[[翔]]: [[tường]]
*[[𤕪]]: [[tường]]
*[[墙]]: [[tường]]
*[[墻]]: [[tường]]
*[[𤗼]]: [[tường]]
*[[爿]]: [[tường]]
*[[薔]]: [[tường]], [[sắc]]
{{bottom}}
{{-paro-}}
{{-paro-}}
{{đầu}}
{{đầu}}
Dòng 23: Dòng 95:
{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}



[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]

Phiên bản lúc 13:04, ngày 12 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /tɨɜŋ21/

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

tường

  1. Bộ phận xây bằng gạch, đá, vữa để chống đỡ sàn gácmái, hoặc để ngăn cách.

Động từ

tường

  1. (Vch.; id.) . Biết , hiểu . Chưa tường thực hư. Hỏi cho tường gốc ngọn.

Tham khảo