Khác biệt giữa bản sửa đổi của “triết”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project |
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
||
Dòng 3: | Dòng 3: | ||
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|t|r|i|ế|t}}/}} |
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|t|r|i|ế|t}}/}} |
||
{{-hanviet-}} |
|||
{{top}} |
|||
*[[啠]]: [[triết]] |
|||
*[[晣]]: [[triết]] |
|||
*[[晢]]: [[triết]] |
|||
*[[𪚥]]: [[triết]] |
|||
*[[蜇]]: [[triết]] |
|||
*[[喆]]: [[triết]], [[đề]] |
|||
*[[讋]]: [[chiệp]], [[đạp]], [[triết]], [[triệp]], [[triếp]] |
|||
*[[悊]]: [[triết]], [[thôi]] |
|||
*[[轍]]: [[triết]], [[triệt]] |
|||
*[[晳]]: [[chẩn]], [[chế]], [[tích]], [[triết]] |
|||
{{mid}} |
|||
*[[埑]]: [[triết]] |
|||
*[[哳]]: [[triết]], [[chiết]] |
|||
*[[哲]]: [[triết]] |
|||
*[[浙]]: [[tích]], [[triết]], [[chiết]] |
|||
*[[折]]: [[triết]], [[đề]], [[chiết]], [[chiếp]] |
|||
*[[醛]]: [[triết]], [[thuyên]] |
|||
*[[㫼]]: [[chế]], [[triết]] |
|||
*[[詟]]: [[chiệp]], [[đạp]], [[triết]], [[triệp]] |
|||
*[[嚞]]: [[hiêu]], [[triết]] |
|||
{{bottom}} |
|||
{{-hanviet-t-}} |
|||
{{top}} |
|||
*[[晳]]: [[chế]], [[triết]] |
|||
*[[哲]]: [[triết]] |
|||
{{mid}} |
|||
*[[蜇]]: [[triết]] |
|||
{{bottom}} |
|||
{{-nôm-}} |
|||
{{top}} |
|||
*[[啠]]: [[triết]] |
|||
*[[晣]]: [[triết]] |
|||
*[[晢]]: [[triết]] |
|||
*[[蜇]]: [[xít]], [[chiết]], [[triết]] |
|||
*[[喆]]: [[triết]] |
|||
*[[悊]]: [[triết]] |
|||
*[[埑]]: [[triết]] |
|||
{{mid}} |
|||
*[[哳]]: [[xịt]], [[chét]], [[sịt]], [[chít]], [[triết]] |
|||
*[[哲]]: [[trít]], [[chít]], [[trết]], [[triết]] |
|||
*[[𧎴]]: [[rết]], [[triết]] |
|||
*[[浙]]: [[chiết]], [[triết]] |
|||
*[[折]]: [[giẹp]], [[giỡn]], [[trét]], [[triếp]], [[siết]], [[chiệt]], [[xít]], [[chét]], [[chiết]], [[chệc]], [[chịt]], [[chẹt]], [[chết]], [[xiết]], [[chít]], [[chệch]], [[díp]], [[dít]], [[nhít]], [[gẩy]], [[nhét]], [[triết]], [[gãy]], [[giết]], [[gít]] |
|||
*[[醛]]: [[thuyên]], [[triết]] |
|||
*[[嚞]]: [[triết]] |
|||
{{bottom}} |
|||
{{-paro-}} |
{{-paro-}} |
||
:* [[triệt]] |
:* [[triệt]] |
||
Dòng 19: | Dòng 67: | ||
{{-ref-}} |
{{-ref-}} |
||
{{R:FVDP}} |
{{R:FVDP}} |
||
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}} |
|||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]] |
Phiên bản lúc 13:15, ngày 12 tháng 10 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA : /ciɜt35/
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “triết”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
triết
Tính từ
triết
- Sún.
- Răng triết.
Tham khảo
- "triết", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)