Khác biệt giữa bản sửa đổi của “vựa”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 3: Dòng 3:
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|v|ự|a}}/}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|v|ự|a}}/}}


{{-nôm-}}
{{top}}
*[[備]]: [[bợ]], [[bị]], [[bẹ]], [[vựa]]
*[[𢊑]]: [[vựa]]
*[[𣖜]]: [[vựa]]
{{mid}}
*[[𥡘]]: [[vựa]]
*[[𢯮]]: [[vựa]]
{{bottom}}
{{-paro-}}
{{-paro-}}
:* [[vữa]]
:* [[vữa]]
Dòng 17: Dòng 26:
{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}



[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]

Phiên bản lúc 13:36, ngày 12 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /vɨ̰ɜ31/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

vựa

  1. Kho chứa, nơi trữ hàng.
    Vựa lúa.
    Vựa cá.
    Vựa củi.

Tham khảo