Khác biệt giữa bản sửa đổi của “lắng”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 3: Dòng 3:
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|l|ắ|n|g}}/}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|l|ắ|n|g}}/}}


{{-hanviet-}}
{{top}}
*[[稜]]: [[lăng]], [[lắng]]
{{bottom}}
{{-hanviet-t-}}
{{top}}
*[[稜]]: [[lăng]], [[lắng]]
{{bottom}}
{{-nôm-}}
{{top}}
*[[𤊥]]: [[sần]], [[lừng]], [[lắng]]
*[[啷]]: [[lang]], [[lắng]]
*[[𢠯]]: [[lảng]], [[lắng]]
*[[𦗏]]: [[lắng]]
{{mid}}
*[[𠻴]]: [[lắng]]
*[[朗]]: [[sang]], [[lứng]], [[lung]], [[lửng]], [[lẵng]], [[lẳng]], [[lảng]], [[lặng]], [[lãng]], [[lăng]], [[sáng]], [[rạng]], [[láng]], [[lựng]], [[rang]], [[lững]], [[lắng]]
*[[𣼽]]: [[lửng]], [[lặng]], [[lãng]], [[láng]], [[lững]], [[lắng]]
{{bottom}}
{{-paro-}}
{{-paro-}}
{{đầu}}
{{đầu}}
Dòng 30: Dòng 49:
{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}



[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]

Phiên bản lúc 13:37, ngày 12 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /lɐŋ35/

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

lắng

  1. Chìm dần dần xuống đáy nước.
    Chờ cho cặn lắng hết rồi mới chắt được nước trong.
  2. Nguôi dần đi.
    Nỗi buồn đã lắng.
  3. Nh. Lắng nghe, lắng tai.
    Lắng xem họ nói gì.

Tham khảo