Khác biệt giữa bản sửa đổi của “đẹp”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Corrections... |
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{-vie-}} |
{{-vie-}} |
||
{{-pron-}} |
|||
*[[w:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|đ|ẹ|p}}/}} |
|||
{{-nôm-}} |
|||
{{top}} |
|||
*[[葉]]: [[giẹp]], [[rợp]], [[giấp]], [[diếp]], [[riếp]], [[dớp]], [[dợp]], [[diệp]], [[dịp]], [[đẹp]], [[nhịp]] |
|||
*[[𢢲]]: [[dẹp]], [[đẹp]] |
|||
*[[惵]]: [[điệp]], [[đẹp]] |
|||
{{mid}} |
|||
*[[擛]]: [[quẹp]], [[dẹp]], [[dịp]], [[đẹp]], [[nhịp]] |
|||
*[[𤗽]]: [[đép]], [[đẹp]] |
|||
*[[枼]]: [[diệp]], [[đẹp]] |
|||
{{bottom}} |
|||
{{-adj-}} |
{{-adj-}} |
||
:'''đẹp''': có sự [[hấp dẫn]] bởi phía ngoài |
:'''đẹp''': có sự [[hấp dẫn]] bởi phía ngoài |
||
Dòng 21: | Dòng 33: | ||
{{-ref-}} |
|||
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}} |
|||
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]] |
|||
[[fr:đẹp]] |
[[fr:đẹp]] |
Phiên bản lúc 13:37, ngày 12 tháng 10 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /ɗɛ̰p31/
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Tính từ
- đẹp: có sự hấp dẫn bởi phía ngoài
Tiếng Rendille
Trái nghĩa
Dịch
- Tiếng Anh: beautiful
- Tiếng Triều Tiên: 아름다운 (a.rŭm.da.un, «ă-râm-đă-un»)
- Tiếng Hà Lan: mooi, schoon
- Tiếng Nga: красивый (krasívyĭ), прекрасный (prěkrásnyĭ)
- Tiếng Nhật: 美しい
- Tiếng Pháp: beau