Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tô”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 3: Dòng 3:
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|t|ô}}/}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|t|ô}}/}}


{{-hanviet-}}
{{top}}
*[[稣]]: [[tô]]
*[[酥]]: [[tô]]
*[[蘇]]: [[tố]], [[tô]]
*[[甦]]: [[tô]]
*[[蒩]]: [[tô]]
*[[穊]]: [[tô]], [[kí]], [[ký]], [[lục]]
*[[囌]]: [[tô]]
{{mid}}
*[[苏]]: [[tố]], [[tô]]
*[[穌]]: [[tô]]
*[[𤯳]]: [[tô]]
*[[苴]]: [[trạ]], [[tô]], [[tư]], [[tra]], [[thư]], [[thỏ]]
*[[蘓]]: [[tô]]
*[[萹]]: [[phiên]], [[tô]], [[biển]]
*[[租]]: [[tô]]
{{bottom}}
{{-hanviet-t-}}
{{top}}
*[[酥]]: [[tô]]
*[[蘇]]: [[tô]]
*[[甦]]: [[tô]]
{{mid}}
*[[囌]]: [[tô]]
*[[穌]]: [[tô]]
*[[租]]: [[tô]]
{{bottom}}
{{-nôm-}}
{{top}}
*[[稣]]: [[tô]]
*[[酥]]: [[tô]]
*[[蘇]]: [[su]], [[tố]], [[to]], [[tô]], [[tua]]
*[[甦]]: [[tô]]
*[[蒩]]: [[tô]]
*[[穌]]: [[to]], [[tô]]
{{mid}}
*[[苏]]: [[tô]]
*[[囌]]: [[tô]]
*[[蘓]]: [[tô]]
*[[𥗹]]: [[tô]]
*[[租]]: [[to]], [[tô]], [[tò]]
{{bottom}}
{{-paro-}}
{{-paro-}}
{{đầu}}
{{đầu}}
Dòng 32: Dòng 75:
{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}



[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]

Phiên bản lúc 15:59, ngày 13 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

  1. Địa (nói tắt). Nộp . Đấu tranh đòi giảm tô.
  2. (Ph.) . Bát ô . phở. canh.

Động từ

  1. Dùng mực hoặc màu làm cho nổi thêm các đường nét, mảng màu đã có sẵn. đậm mấy chữ hoa. bản đồ. Tranh tô màu. môi son.
  2. (Cũ; id.) . Nặn. Tượng mới .

Dịch

Tham khảo