Khác biệt giữa bản sửa đổi của “co”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project |
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
||
Dòng 3: | Dòng 3: | ||
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|c|o}}/}} |
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|c|o}}/}} |
||
{{-nôm-}} |
|||
{{top}} |
|||
*[[抅]]: [[câu]], [[co]] |
|||
*[[孤]]: [[co]], [[cô]], [[còi]], [[go]], [[gò]], [[côi]] |
|||
*[[𢮩]]: [[co]], [[khua]] |
|||
*[[抓]]: [[co]], [[trảo]] |
|||
*[[𨔌]]: [[co]] |
|||
*[[姑]]: [[cố]], [[o]], [[co]], [[cô]], [[go]] |
|||
{{mid}} |
|||
*[[𢯐]]: [[co]] |
|||
*[[㧓]]: [[co]], [[quơ]] |
|||
*[[𨂗]]: [[co]], [[cò]] |
|||
*[[觚]]: [[co]], [[cô]] |
|||
*[[𧿼]]: [[co]] |
|||
{{bottom}} |
|||
{{-paro-}} |
{{-paro-}} |
||
{{đầu}} |
{{đầu}} |
||
Dòng 36: | Dòng 51: | ||
{{-ref-}} |
{{-ref-}} |
||
{{R:FVDP}} |
{{R:FVDP}} |
||
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}} |
|||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]] |
Phiên bản lúc 16:07, ngày 13 tháng 10 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA : /kɔ33/
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
co
Động từ
co
- Gập tay hoặc chân vào, tự thu gọn thân hình lại. Ngồi co chân lên ghế. Tay duỗi tay co. Khéo ăn thì no, khéo co thì ấm (tng. ).
- Tự thu nhỏ bớt thể tích, phạm vi. Vải co lại sau khi giặt. Co về phòng thủ.
- Kí hiệu hoá học của nguyên tố cobalt (coban).
Dịch
Tham khảo
- "co", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)