Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tích”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 3: Dòng 3:
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|t|í|c|h}}/}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|t|í|c|h}}/}}


{{-hanviet-}}
{{top}}
*[[舃]]: [[tích]]
*[[舄]]: [[tích]], [[tả]]
*[[萆]]: [[bế]], [[bề]], [[tích]], [[tỳ]], [[tý]], [[tì]], [[tí]]
*[[劈]]: [[phách]], [[tích]], [[bích]]
*[[脊]]: [[tích]]
*[[膌]]: [[tích]]
*[[椑]]: [[bế]], [[bề]], [[tích]], [[bì]]
*[[析]]: [[tích]], [[tứ]]
*[[㺓]]: [[tích]]
*[[昔]]: [[thác]], [[tích]], [[thố]]
*[[踖]]: [[tích]]
*[[皙]]: [[tích]]
*[[辟]]: [[phách]], [[tịch]], [[thí]], [[bễ]], [[bách]], [[tích]], [[phích]], [[tị]], [[bích]], [[tỵ]]
*[[躄]]: [[tích]]
*[[锡]]: [[tích]]
*[[瘠]]: [[tích]], [[tương]]
*[[蜥]]: [[tích]]
*[[蜤]]: [[tích]]
*[[焨]]: [[tích]]
*[[錫]]: [[tích]]
*[[㒪]]: [[tích]]
*[[蹟]]: [[tích]]
*[[霹]]: [[soạn]], [[tịch]], [[tích]], [[phích]], [[loan]]
*[[鶺]]: [[tích]]
*[[澼]]: [[tịch]], [[tích]], [[phích]]
*[[績]]: [[tích]]
*[[襀]]: [[tích]]
*[[腊]]: [[tịch]], [[tích]], [[lạp]]
*[[淅]]: [[tích]], [[tý]], [[tí]]
*[[躃]]: [[tích]]
{{mid}}
*[[緆]]: [[tích]]
*[[塉]]: [[tích]]
*[[㭊]]: [[tích]]
*[[積]]: [[tích]], [[tí]]
*[[蹐]]: [[tích]]
*[[擗]]: [[tịch]], [[tích]], [[phích]], [[bịch]], [[bích]]
*[[癖]]: [[tích]], [[phích]]
*[[浙]]: [[tích]], [[triết]], [[chiết]]
*[[臘]]: [[tịch]], [[tích]], [[lạp]]
*[[惜]]: [[tích]]
*[[潟]]: [[tích]], [[tả]]
*[[襞]]: [[tích]], [[bích]]
*[[跡]]: [[tích]]
*[[矠]]: [[sáo]], [[tích]]
*[[勣]]: [[tích]]
*[[鹡]]: [[tích]]
*[[磧]]: [[thích]], [[tích]], [[trách]]
*[[绩]]: [[tích]]
*[[积]]: [[tích]], [[tí]]
*[[蕮]]: [[gian]], [[tích]], [[ôn]], [[uẩn]]
*[[晰]]: [[tích]]
*[[晳]]: [[chẩn]], [[chế]], [[tích]], [[triết]]
*[[滴]]: [[trích]], [[thích]], [[tích]]
*[[磶]]: [[tích]]
*[[迹]]: [[tích]]
*[[僻]]: [[tịch]], [[tích]]
*[[㫺]]: [[tích]]
*[[裼]]: [[thích]], [[tích]], [[thế]]
*[[礔]]: [[tích]]
{{bottom}}
{{-hanviet-t-}}
{{top}}
*[[舃]]: [[tích]]
*[[舄]]: [[tích]]
*[[脊]]: [[tích]]
*[[躃]]: [[tích]]
*[[析]]: [[tích]]
*[[昔]]: [[tích]]
*[[踖]]: [[tích]]
*[[皙]]: [[tích]]
*[[辟]]: [[tịch]], [[thí]], [[bễ]], [[tích]], [[phích]]
*[[躄]]: [[tích]]
*[[瘠]]: [[tích]]
*[[蜥]]: [[tích]]
*[[錫]]: [[tích]]
*[[潟]]: [[tích]]
*[[霹]]: [[tích]], [[phích]]
{{mid}}
*[[績]]: [[tích]]
*[[淅]]: [[tích]]
*[[積]]: [[tích]], [[tí]]
*[[蹐]]: [[tích]]
*[[癖]]: [[tích]], [[phích]]
*[[惜]]: [[tích]]
*[[蹟]]: [[tích]]
*[[跡]]: [[tích]]
*[[勣]]: [[tích]]
*[[晰]]: [[tích]]
*[[滴]]: [[trích]], [[tích]]
*[[迹]]: [[tích]]
*[[僻]]: [[tích]]
*[[裼]]: [[tích]], [[thế]]
{{bottom}}
{{-nôm-}}
{{top}}
*[[舃]]: [[tích]]
*[[舄]]: [[dãi]], [[tịch]], [[tích]]
*[[萆]]: [[tỳ]], [[xế]], [[tích]]
*[[脊]]: [[tích]]
*[[樍]]: [[tích]]
*[[膌]]: [[tích]]
*[[析]]: [[chiết]], [[tách]], [[tích]]
*[[躃]]: [[tích]]
*[[昔]]: [[tếch]], [[thách]], [[tách]], [[tích]]
*[[踖]]: [[tếch]], [[tích]]
*[[皙]]: [[tích]]
*[[辟]]: [[thịch]], [[tịch]], [[phích]], [[tỵ]], [[bách]], [[phách]], [[vếch]], [[vết]], [[tích]], [[bích]]
*[[躄]]: [[tích]]
*[[锡]]: [[ưởng]], [[tích]]
*[[瘠]]: [[tích]]
*[[蜥]]: [[tích]]
*[[蜤]]: [[tích]]
*[[錫]]: [[thiếc]], [[xích]], [[tích]]
*[[蹟]]: [[tích]]
*[[唶]]: [[trách]], [[tá]], [[tích]], [[tuếch]]
*[[霹]]: [[phích]], [[tích]]
*[[鶺]]: [[chích]], [[tích]]
*[[澼]]: [[phích]], [[tích]]
*[[績]]: [[tích]]
*[[襀]]: [[tích]]
*[[淅]]: [[tích]]
{{mid}}
*[[鹡]]: [[tích]]
*[[塉]]: [[tích]]
*[[腊]]: [[tịch]], [[lạp]], [[chạp]], [[tích]]
*[[積]]: [[tích]]
*[[蹐]]: [[tích]]
*[[剔]]: [[dịch]], [[thế]], [[tích]]
*[[擗]]: [[tịch]], [[phích]], [[vích]], [[tích]], [[bịch]], [[phịch]], [[bích]]
*[[癖]]: [[tịch]], [[phích]], [[tích]]
*[[惜]]: [[tiếc]], [[tích]]
*[[潟]]: [[tích]]
*[[跡]]: [[tích]]
*[[矠]]: [[tích]], [[sáo]]
*[[勣]]: [[tích]]
*[[繢]]: [[hội]], [[tích]]
*[[菥]]: [[tích]]
*[[磧]]: [[trái]], [[thích]], [[tích]]
*[[绩]]: [[tích]]
*[[󰓫]]: [[tích]]
*[[积]]: [[tích]]
*[[蕮]]: [[tích]]
*[[晰]]: [[tích]]
*[[滴]]: [[đích]], [[nhích]], [[tách]], [[rích]], [[nhếch]], [[trích]], [[thích]], [[tích]]
*[[迹]]: [[tích]]
*[[僻]]: [[tịch]], [[tích]]
*[[裼]]: [[tễ]], [[thế]], [[tích]]
{{bottom}}
{{-paro-}}
{{-paro-}}
Tích
Tích
Dòng 32: Dòng 183:
{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}



[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]

Phiên bản lúc 08:16, ngày 14 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

tích

  1. Ấm tích, nói tắt.
    Cho một tích trà.
  2. Tích số, nói tắt.
    Tích của hai nhân hai là bốn.
  3. Truyện hoặc cốt truyện đời xưa, thường làm đề tài sáng tác kịch bản tuồng, chèo hoặc dẫn trong tác phẩm.
    Vở chèo diễn tích.
    Lưu.
    Bình.
    Dương.
    Lễ.
  4. (Sông) (Tích Giang) Phụ lưu cấp I của sông Đáy. Dài 91km, diện tích lưu vực 1330km2. Bắt nguồn từ vùng núi Ba Vì cao 1200m, chảy theo hướng tây bắc-đông nam, nhập vào sông Đáy ở Phúc Lâm.

Động từ

tích

  1. Dồn góp lại từng ít một cho nhiều thêm.
    Tích thóc trong kho.
    Tích cóp.

Dịch

Tham khảo