Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cesium”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: de:cesium, nl:cesium
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: ru:cesium
Dòng 20: Dòng 20:
[[nl:cesium]]
[[nl:cesium]]
[[pl:cesium]]
[[pl:cesium]]
[[ru:cesium]]
[[sv:cesium]]
[[sv:cesium]]
[[zh:cesium]]
[[zh:cesium]]

Phiên bản lúc 12:00, ngày 17 tháng 10 năm 2006

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA : /ˈsi.zi.əm/

Danh từ

cesium /ˈsi.zi.əm/

  1. (Như) Caesium.

Tham khảo