Khác biệt giữa bản sửa đổi của “hợm”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr:hợm
Dòng 29: Dòng 29:


[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]

[[fr:hợm]]

Phiên bản lúc 02:21, ngày 19 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /hə̰ːm31/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Tính từ

hợm

  1. Cg. Hợm hĩnh. Làm cao, lên mặt.
    Hợm của.

Tham khảo