Khác biệt giữa bản sửa đổi của “whereabouts”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Wikipedia python library |
n Corrections... |
||
Dòng 11: | Dòng 11: | ||
{{-noun-}} |
{{-noun-}} |
||
'''whereabouts''' {{IPA|/.ə.ˌbɑʊts/}} |
'''whereabouts''' {{IPA|/.ə.ˌbɑʊts/}} |
||
# [[chỗ|Chỗ]] ở, [[ni]] ở (của người nào) |
# [[chỗ|Chỗ]] ở, [[ni]] ở (của người nào) |
||
# [[ni]] có thể [[tìm thấy]] (cái gì). |
|||
#: ''his present '''whereabouts''' is unknown'' — người ta không biết chỗ ở hiện nay của anh ta |
#: ''his present '''whereabouts''' is unknown'' — người ta không biết chỗ ở hiện nay của anh ta |
||
Dòng 17: | Dòng 18: | ||
{{R:FVDP}} |
{{R:FVDP}} |
||
⚫ | |||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
||
⚫ | |||
[[en:whereabouts]] |
[[en:whereabouts]] |
||
[[fr:whereabouts]] |
[[fr:whereabouts]] |
Phiên bản lúc 23:56, ngày 21 tháng 10 năm 2006
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA : /.ə.ˌbɑʊts/
Phó từ
whereabouts /.ə.ˌbɑʊts/
- Ở đâu vậy, ở phía nào, ở ni nào.
- whereabouts did you put it? — anh để cái ấy ni nào vậy?
- I wonder whereabouts he put it — tôi tự hỏi không biết nó để cái ấy ni nào
Danh từ
whereabouts /.ə.ˌbɑʊts/
- Chỗ ở, ni ở (của người nào)
- ni có thể tìm thấy (cái gì).
- his present whereabouts is unknown — người ta không biết chỗ ở hiện nay của anh ta
Tham khảo
- "whereabouts", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)