Khác biệt giữa bản sửa đổi của “infinite”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Addition of the pronounciation file in en
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
Dòng 9: Dòng 9:
{{-adj-}}
{{-adj-}}
'''infinite''' {{IPA|/ˈɪn.fə.nət/}}
'''infinite''' {{IPA|/ˈɪn.fə.nət/}}
# [[không|Không]] [[bờ bến]], [[vô tận]]; [[vô vàn]] (infinite danh từ số nhiều) [[không]] [[đếm]] [[được]], [[hằng hà sa số]].
# [[không|Không]] [[bờ bến]], [[vô tận]]
# [[vô vàn]] (infinite danh từ số nhiều) [[không]] [[đếm]] [[được]], [[hằng hà sa số]].
# {{term|Toán học}} [[vô hạn|Vô hạn]].
# {{term|Toán học}} [[vô hạn|Vô hạn]].



Phiên bản lúc 01:51, ngày 22 tháng 10 năm 2006

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA : /ˈɪn.fə.nət/
Hoa Kỳ

Tính từ

infinite /ˈɪn.fə.nət/

  1. Không bờ bến, vô tận
  2. vô vàn (infinite danh từ số nhiều) không đếm được, hằng hà sa số.
  3. (Toán học) Vô hạn.

Danh từ

infinite /ˈɪn.fə.nət/

  1. Cái không bờ bến.
  2. (Toán học) Lượng vô hạn.
  3. (The infinite) Không trung.
  4. (The infinite) Thượng đế.

Tham khảo