Khác biệt giữa bản sửa đổi của “lười”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
n robot Ajoute: fr:lười |
||
Dòng 27: | Dòng 27: | ||
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]] |
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]] |
||
[[fr:lười]] |
Phiên bản lúc 10:28, ngày 22 tháng 10 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA : /lɨɜj21/
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Tính từ
lười
- Hay tránh mọi cố gắng, thích ngồi rỗi.
- Lười học.
- Lười suy nghĩ.
- Lười đi chợ, chỉ mua rau của hàng rong.
Tham khảo
- "lười", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)