Khác biệt giữa bản sửa đổi của “mince”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: es:mince |
n robot Ajoute: ru:mince |
||
Dòng 71: | Dòng 71: | ||
[[ko:mince]] |
[[ko:mince]] |
||
[[pl:mince]] |
[[pl:mince]] |
||
[[ru:mince]] |
|||
[[zh:mince]] |
[[zh:mince]] |
Phiên bản lúc 21:49, ngày 22 tháng 10 năm 2006
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA : /ˈmɪnts/
Danh từ
mince /ˈmɪnts/
Động từ
mince ngoại động từ /ˈmɪnts/
Động từ
mince nội động từ /ˈmɪnts/
Thành ngữ
Tham khảo
- "mince", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA : /mɛ̃s/
Tính từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mince /mɛ̃s/ |
minces /mɛ̃s/ |
Giống cái | mince /mɛ̃s/ |
minces /mɛ̃s/ |
mince /mɛ̃s/
- Mỏng.
- Etoffe mince — vải mỏng
- Mảnh, mảnh khảnh.
- Mince filet d’eau — tia nước mảnh
- Fillette mince — thiếu nữ mảnh khảnh
- Ít ỏi, xoàng.
- Revenu mince — thu nhập xoàng
Trái nghĩa
Phó từ
mince
Thán từ
mince /mɛ̃s/
Tham khảo
- "mince", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)