Khác biệt giữa bản sửa đổi của “prisoner”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
Dòng 12: Dòng 12:
#: ''he is a '''prisoner''' to his chair'' — nó (bị ốm) ngồi liệt trên ghế
#: ''he is a '''prisoner''' to his chair'' — nó (bị ốm) ngồi liệt trên ghế
#: ''a fever kept me a '''prisoner''' in my bed'' — cơn sốt bắt tôi phải nằm liệt giường
#: ''a fever kept me a '''prisoner''' in my bed'' — cơn sốt bắt tôi phải nằm liệt giường
# [[tù binh|Tù binh]] ((cũng) [[prisoner]] [[of]] [[war)]].
# [[tù binh|Tù binh]] ((cũng) [[prisoner]] [[of]] [[war]]).


{{-expr-}}
{{-expr-}}

Phiên bản lúc 23:38, ngày 1 tháng 11 năm 2006

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA : /ˈprɪz.nɜː/

Danh từ

prisoner /ˈprɪz.nɜː/

  1. Người bị giam giữ, người
  2. con vật bị nhốt.
    political prisoner; state prisoner of state — tù chính trị
    to take someone prisoner — bắt ai bỏ tù; (quân sự) bắt ai làm tù binh
    prisoner at the bar — tù phạm bị đem ra xét xử
    he is a prisoner to his chair — nó (bị ốm) ngồi liệt trên ghế
    a fever kept me a prisoner in my bed — cơn sốt bắt tôi phải nằm liệt giường
  3. Tù binh ((cũng) prisoner of war).

Thành ngữ

Tham khảo