Khác biệt giữa bản sửa đổi của “phên”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr:phên
Dòng 28: Dòng 28:


[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]

[[fr:phên]]

Phiên bản lúc 10:27, ngày 2 tháng 11 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

phên

  1. Đồ đan bằng tre, nứa, cứngdày, dùng để che.
    Phên che cửa.

Tham khảo