Khác biệt giữa bản sửa đổi của “quác”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr:quác
Dòng 24: Dòng 24:


[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]

[[fr:quác]]

Phiên bản lúc 20:35, ngày 9 tháng 11 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /kwɐːk35/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

quác

  1. Cg. Quác quác. Tiếng gà vịt kêu.

Dịch

Tham khảo