Khác biệt giữa bản sửa đổi của “quyển”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
Dòng 90: Dòng 90:


[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]

[[fr:quyển]]
[[zh-min-nan:quyển]]

Phiên bản lúc 20:38, ngày 9 tháng 11 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /kwiɜn313/

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

quyển

  1. Từ đặt trước danh từ chỉ sách, vở.
    Quyển từ điển.
    Quyển sổ.
  2. Bài thi (cũ).
    Nộp quyển.
  3. Ống sáo.

Dịch

Tham khảo